Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陰惨
[Âm Thảm]
いんさん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
buồn bã và u ám
Hán tự
陰
Âm
bóng tối; âm
惨
Thảm
thảm khốc; tàn nhẫn
Từ liên quan đến 陰惨
ひどい
tàn nhẫn; vô tâm; cứng rắn; khắc nghiệt; nghiêm khắc
むごい
tàn nhẫn; không thương xót; tàn bạo; tàn ác; vô nhân đạo
むごたらしい
tàn nhẫn
兇悪
きょうあく
hung ác; tàn bạo
凶悪
きょうあく
hung ác; tàn bạo
惨い
むごい
tàn nhẫn; không thương xót; tàn bạo; tàn ác; vô nhân đạo
惨忍
ざんにん
tàn nhẫn; tàn bạo; vô nhân đạo
暴虐
ぼうぎゃく
bạo ngược; tàn bạo
極悪
ごくあく
tàn ác
残忍
ざんにん
tàn nhẫn; tàn bạo; vô nhân đạo
残虐
ざんぎゃく
tàn bạo; dã man; man rợ
残酷
ざんこく
tàn nhẫn; tàn bạo; vô nhân đạo
無情
むじょう
vô tình; nhẫn tâm
無惨
むざん
tàn nhẫn; nhẫn tâm
無慈悲
むじひ
tàn nhẫn; nhẫn tâm
無残
むざん
tàn nhẫn; nhẫn tâm
無道
むどう
vô nhân đạo; vô lý
猛悪
もうあく
hung ác
苛虐
かぎゃく
đối xử tàn nhẫn
苛酷
かこく
khắc nghiệt; gay gắt; khó khăn; tàn nhẫn; nghiêm ngặt
酷い
むごい
tàn nhẫn; không thương xót; tàn bạo; tàn ác; vô nhân đạo
酷悪
こくあく
vô nhân đạo; độc ác; xấu xa
非道
ひどう
bất công; vô nhân đạo
Xem thêm