禍々しい
[Họa 々]
禍禍しい [Họa Họa]
凶々しい [Hung 々]
凶凶しい [Hung Hung]
曲々しい [Khúc 々]
曲曲しい [Khúc Khúc]
曲が曲がしい [Khúc Khúc]
禍禍しい [Họa Họa]
凶々しい [Hung 々]
凶凶しい [Hung Hung]
曲々しい [Khúc 々]
曲曲しい [Khúc Khúc]
曲が曲がしい [Khúc Khúc]
まがまがしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
điềm gở; xui xẻo
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Từ cổ
phiền phức
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Từ cổ
có vẻ đúng; hợp lý