邪魔っけ [Tà Ma]
邪魔っ気 [Tà Ma Khí]
邪魔ッけ [Tà Ma]
邪魔ッ気 [Tà Ma Khí]
じゃまっけ – 邪魔ッけ・邪魔ッ気
じゃまッけ – 邪魔ッけ・邪魔ッ気

Danh từ chung

phiền toái

Hán tự

tà ác
Ma phù thủy; quỷ; tà ma
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 邪魔っけ