心気 [Tâm Khí]

辛気 [Tân Khí]

しんき

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 心気

tâm trạng; cảm xúc

Danh từ chungTính từ đuôi na

📝 đặc biệt là 辛気

bực bội; khó chịu

Hán tự

Từ liên quan đến 心気