胸糞が悪い [Hung Phẩn Ác]

胸くそが悪い [Hung Ác]

むなくそがわるい
むねくそがわるい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

ghê tởm; buồn nôn; kinh tởm

Hán tự

Từ liên quan đến 胸糞が悪い