苛立たしい [Hà Lập]
いら立たしい [Lập]
いらだたしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

gây khó chịu; gây bực bội

JP: かれ苛立いらだたしい表現ひょうげんこたえた。

VI: Anh ấy đã trả lời bằng giọng bực bội.

Hán tự

hành hạ; mắng; trừng phạt
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 苛立たしい