苛立たしげ [Hà Lập]

苛立たし気 [Hà Lập Khí]

いらだたしげ

Tính từ đuôi na

bồn chồn; kích động; khó chịu; lo lắng; bực bội

Hán tự

Từ liên quan đến 苛立たしげ