歯がゆい
[Xỉ]
歯痒い [Xỉ Dương]
歯痒い [Xỉ Dương]
はがゆい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nóng ruột; bực bội