おっかない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Khẩu ngữ

đáng sợ; kinh khủng

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ

cực kỳ; quá mức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つまがおっかないんだ。
Vợ tôi thật đáng sợ.
それをむのはおっかないな。
Tôi sợ uống cái đó.
マジでおっかない蜘蛛くもがいた。
Thật sự là có một con nhện đáng sợ.
今日きょう、トムはおっかないかおをしたひとました。
Hôm nay, Tom đã thấy một người với khuôn mặt đáng sợ.

Từ liên quan đến おっかない