荒々しい
[Hoang 々]
荒荒しい [Hoang Hoang]
荒荒しい [Hoang Hoang]
あらあらしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thô lỗ
JP: だから、この荒々しい試合では選手がひどいけがを負っていたし、ときには死ぬこともあったのです。
VI: Chính vì thế, trong trận đấu dữ dội này, các cầu thủ đã bị thương nặng và đôi khi còn có người tử vong.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
荒々しい言葉を使うな。
Đừng dùng từ ngữ thô tục.
彼女の振る舞いは荒々しい。
Hành động của cô ấy rất thô lỗ.
彼は荒々しいサッカーの試合の間、鉄の棒で殴られた。
Trong một trận đấu bóng đá dữ dội, anh ấy đã bị đánh bằng một thanh sắt.