凄絶 [Thê Tuyệt]

悽絶 [Thê Tuyệt]

せいぜつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cực kỳ ghê rợn; kinh dị; bạo lực; đẫm máu; dữ dội

Hán tự

Từ liên quan đến 凄絶