狂暴 [Cuồng Bạo]
きょうぼう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cơn thịnh nộ; cơn điên cuồng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはその狂暴きょうぼういぬをつないでおくよう要求ようきゅうした。
Anh ấy đã yêu cầu buộc con chó hung dữ đó lại.

Hán tự

Cuồng điên cuồng
Bạo bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm

Từ liên quan đến 狂暴