タイト

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chật

JP: 需要じゅよう関係かんけいがタイトだ。

VI: Mối quan hệ cung cầu đang căng thẳng.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

váy bó

🔗 タイトスカート

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タイトなスケジュールだった?
Lịch trình có chật vật không?

Từ liên quan đến タイト