堅し [Kiên]
固し [Cố]
硬し [Ngạnh]
かたし

Tính từ “ku” (cổ)

⚠️Từ cổ

cứng; rắn; khó khăn

🔗 堅い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くちかたい?
Bạn có giữ kín được không?
かたもの大嫌だいきらいだ。
Tôi rất không thích các tài liệu quá khuôn mẫu.
かれくちかたい。
Anh ấy rất giữ bí mật.
トムはくちかたい。
Tom giữ bí mật rất kỹ.
彼女かのじょくちかたほうだ。
Cô ấy là người giữ bí mật tốt.
ダイヤモンドは本来ほんらいかたいものだ。
Kim cương vốn là thứ rất cứng.
彼女かのじょくちかたむすんだ。
Cô ấy đã mím chặt môi.
かれはまったくかたおとこだ。
Anh ấy thực sự là một người đàn ông nghiêm túc.
彼女かのじょかたいいすにすわった。
Cô ấy đã ngồi trên một chiếc ghế cứng.
このベッドはかたくてねむれない。
Cái giường này cứng quá, không ngủ được.

Hán tự

Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Ngạnh cứng; khó

Từ liên quan đến 堅し