短時間 [Đoản Thời Gian]

たんじかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungTrạng từ

thời gian ngắn

JP: あまりにも短時間たんじかんに、あまりにもたくさんのことをむと、よい戦術せんじゅつうまれない。

VI: Nếu cố gắng nhồi nhét quá nhiều thứ trong một khoảng thời gian ngắn, sẽ không thể tạo ra một chiến lược tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんな短時間たんじかんではやれません。
Tôi không thể làm điều đó trong thời gian ngắn như vậy.
上手じょうず船乗ふなのりはほんの短時間たんじかんふねになれる。
Một thuyền trưởng giỏi sẽ quen với con tàu chỉ trong thời gian ngắn.
短時間たんじかん多額たがくのおかねることは容易よういではなかった。
Việc kiếm được một khoản tiền lớn trong thời gian ngắn không hề dễ dàng.
わたしはそんなにみじか時間じかんでそのほんめません。
Tôi không thể đọc cuốn sách đó trong thời gian ngắn như vậy.
そんなみじか時間じかんではその仕事しごとえられません。
Không thể hoàn thành công việc trong thời gian ngắn như vậy.
かれはそんなみじか時間じかんとおくへったはずがない。
Anh ấy không thể đi xa như vậy trong thời gian ngắn như vậy.
わたしたちは、かれがそんなにみじか時間じかんでこの仕事しごとえるとは期待きたいしていなかった。
Chúng tôi không mong đợi anh ấy hoàn thành công việc này trong thời gian ngắn như vậy.
あんなに短時間たんじかんで1マイルはしったなんて、きみはすぐれた運動うんどう選手せんしゅちがいない。
Chạy một dặm trong thời gian ngắn như vậy, bạn chắc chắn là một vận động viên xuất sắc.
わたしたちは会合かいごう短時間たんじかんわるとおもっていたが、実際じっさいにはほぼ3時間さんじかんつづいた。
Chúng ta nghĩ cuộc họp sẽ kết thúc nhanh chóng nhưng thực tế là kéo dài gần 3 tiếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 短時間

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 短時間
  • Cách đọc: たんじかん
  • Loại từ: Danh từ (dùng bổ nghĩa với の) / Trạng từ với で
  • Nghĩa khái quát: thời gian ngắn; trong thời gian ngắn
  • Cụm hay gặp: 短時間で〜・短時間の〜・短時間勤務・短時間睡眠・短時間学習
  • Ngữ pháp: 短時間で + V (hoàn thành trong thời gian ngắn), 短時間の + N

2. Ý nghĩa chính

短時間 chỉ một khoảng thời gian ngắn (thường tính bằng phút đến vài giờ). Dùng để nói một việc diễn ra/hoàn thành nhanh: 短時間で終わる, 短時間の作業.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 長時間: đối nghĩa, thời gian dài.
  • 短期間: thời gian ngắn nhưng theo “khoảng” dài hơn (vài ngày, vài tuần). 短時間 thiên về giờ-phút.
  • 一瞬/瞬時: trong tích tắc; sắc thái nhanh hơn 短時間.
  • わずかな時間/少しの時間: cách nói tự nhiên tương đương; lưu ý 少時間 không tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thông dụng: 短時間で結果を出す/短時間で覚える/短時間の休憩.
  • Văn phòng: 短時間勤務 (làm việc giờ ngắn), 短時間集中 (tập trung trong thời gian ngắn).
  • Hạn định: 短時間しか〜ない diễn tả giới hạn thời gian ít ỏi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
長時間 Đối nghĩa Thời gian dài Trái nghĩa trực tiếp
短期間 Phân biệt Thời gian ngắn (ngày/tuần) Đơn vị lớn hơn 短時間
一瞬/瞬時 Liên quan Trong chớp mắt Nhanh hơn, cực ngắn
わずかな時間 Đồng nghĩa gần Chút thời gian Văn viết và nói đều tự nhiên
短時間勤務 Liên quan Làm việc giờ ngắn Thuật ngữ lao động
短時間で Liên quan (mẫu) Trong thời gian ngắn Trạng ngữ thường dùng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 短: “ngắn”; Âm On: タン; Âm Kun: みじか-い
  • 時: “giờ, thời”; Âm On: ジ; Âm Kun: とき
  • 間: “khoảng, khe”; Âm On: カン/ケン; Âm Kun: あいだ/ま
  • Ghép nghĩa: “khoảng thời gian ngắn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi hứa hẹn “短時間で身につく”, người bản ngữ thường hiểu là tối ưu hoá phương pháp chứ không phải “siêu tốc” phi thực tế. Trong học tập, chiến lược chia nhỏ 短時間集中 nhiều lần trong ngày thường hiệu quả hơn một phiên học kéo dài.

8. Câu ví dụ

  • 短時間でこの作業を終わらせよう。
    Hãy hoàn thành công việc này trong thời gian ngắn.
  • 彼は短時間で結果を出した。
    Anh ấy đã tạo ra kết quả trong thời gian ngắn.
  • 短時間の休憩でも十分リフレッシュできる。
    Dù nghỉ ngắn cũng đủ để hồi sức.
  • このアプリなら短時間で動画編集ができる。
    Với ứng dụng này có thể chỉnh video trong thời gian ngắn.
  • 今日は短時間しか勉強できなかった。
    Hôm nay tôi chỉ học được trong thời gian ngắn.
  • 会議は短時間で要点だけ共有した。
    Cuộc họp trong thời gian ngắn chỉ chia sẻ ý chính.
  • 短時間勤務を希望しています。
    Tôi mong muốn làm việc giờ ngắn.
  • この料理は短時間で作れて栄養もある。
    Món này nấu nhanh mà vẫn đủ dinh dưỡng.
  • 短時間の集中練習が効果的だ。
    Luyện tập tập trung trong thời gian ngắn rất hiệu quả.
  • 停電は短時間で復旧した。
    Mất điện đã được khắc phục trong thời gian ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 短時間 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?