程々に [Trình 々]
程ほどに [Trình]
程程に [Trình Trình]
ほどほどに

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vừa phải; điều độ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ何事なにごと程々ほどほどということらず、いつも極端きょくたんはしってしまう。
Anh ấy không biết điều gì là vừa phải, luôn luôn đi quá xa.

Hán tự

Trình mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng

Từ liên quan đến 程々に