スタンバイ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chế độ chờ

JP: その歌手かしゅ放送ほうそうしつでスタンバイしていた。

VI: Ca sĩ đó đang chờ sẵn trong phòng phát thanh.

Từ liên quan đến スタンバイ