1. Thông tin cơ bản
- Từ: 待機(たいき)
- Cách đọc: たいき
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する(待機する)
- Nghĩa khái quát: chờ trong trạng thái sẵn sàng; trực chờ; ở chế độ chờ (standby)
2. Ý nghĩa chính
- Người: ở vị trí chờ lệnh/chờ gọi để có thể ứng phó ngay khi cần (nhân viên trực, quân đội, y tế).
- Vật/hệ thống: ở trạng thái chờ (máy tính, máy chủ), tiêu thụ ít năng lượng, sẵn sàng hoạt động.
3. Phân biệt
- 待つ: “chờ” nói chung, không hàm ý sẵn sàng hay nhiệm vụ. 待機 nhấn mạnh “chuẩn bị, sẵn sàng hành động”.
- 待機 vs 待機命令: 待機は行為(hành vi chờ sẵn sàng), 待機命令 là “lệnh chờ”.
- 退避・避難: rút đến nơi an toàn (evacuate), khác bản chất với “chờ sẵn sàng”.
- スタンバイ: từ mượn Anh, tương đương trong IT/điện tử; trong văn viết trang trọng dùng 待機.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Người: 自宅待機(chờ tại nhà), 現地で待機(chờ tại hiện trường), 医師が待機
- Doanh nghiệp/cơ quan: 非常時に備え待機する, 担当者が待機中
- IT/thiết bị: 待機状態, 待機電力(điện năng chờ)
- Mẫu câu: 〜に備えて待機する/指示があるまで待機する/呼び出しを待機する
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| スタンバイ |
Đồng nghĩa |
Chế độ chờ; trực chờ |
Thường trong IT/điện tử; khẩu ngữ cũng dùng |
| 控える |
Liên quan |
Chờ/đứng đợi ở gần |
控室(phòng chờ) là bối cảnh liên quan |
| 即応 |
Liên quan |
Ứng phó ngay |
Thường đi kèm 待機 để nhấn mạnh năng lực |
| 出動 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Xuất phát/ra quân |
Hành động sau giai đoạn chờ |
| 稼働・起動 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Vận hành/khởi động |
Trạng thái hoạt động thay vì chờ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 待: “đợi, chờ đón”
- 機: “thời cơ”, “cơ hội”; cũng là “máy” trong từ ghép hiện đại.
Ghép nghĩa: “chờ thời cơ / chờ sẵn sàng” → 待機.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tổ chức, “待機” đi kèm quy trình: có kênh liên lạc, khoảng thời gian, địa điểm cụ thể. Với thiết bị, “待機電力” là chi phí ẩn nhiều công ty chú ý cắt giảm. Khi dùng trong thông báo, “指示があるまで待機してください” là cách nói lịch sự, rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 台風に備えて、職員は庁舎で待機している。
Để phòng bão, nhân viên đang chờ sẵn sàng tại trụ sở.
- 医師が夜間も待機してくれているので安心だ。
Bác sĩ trực chờ cả ban đêm nên yên tâm.
- 指示があるまでここで待機してください。
Vui lòng chờ sẵn sàng ở đây cho đến khi có chỉ thị.
- サーバーは待機状態に入り、アクセスを受け付ける準備ができた。
Máy chủ đã vào chế độ chờ và sẵn sàng nhận truy cập.
- 選手は控室で待機し、呼ばれ次第入場する。
Vận động viên chờ ở phòng chuẩn bị và sẽ vào ngay khi được gọi.
- 工場は緊急時に備え、代替要員を待機させている。
Nhà máy cho nhân sự thay thế trực chờ để ứng phó khẩn cấp.
- 自宅待機の指示が出たため、外出を控えた。
Do có chỉ thị chờ tại nhà nên tôi hạn chế ra ngoài.
- オペレーターが24時間待機しています。
Điều phối viên trực chờ 24 giờ.
- 発表までロビーで待機してください。
Vui lòng chờ sẵn sàng ở sảnh cho đến giờ công bố.
- 救急隊は通報を受け次第、待機から出動に切り替える。
Đội cấp cứu sẽ chuyển từ chờ sang xuất phát ngay khi nhận được cuộc gọi.