待機 [Đãi Cơ]

たいき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng chờ; chờ đợi cơ hội; sẵn sàng

JP: その実験じっけん記録きろくしようと、大勢たいせい科学かがくしゃ待機たいきした。

VI: Để ghi lại thí nghiệm, nhiều nhà khoa học đã chuẩn bị sẵn sàng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cách ly

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病院びょういん待機たいきしています。
Tôi đang chờ ở bệnh viện.
タクシーがそと待機たいきしています。
Có một chiếc taxi đang chờ bên ngoài.
いつでもいえ待機たいきしています。
Tôi luôn sẵn sàng chờ đợi tại nhà.
それまでじっと待機たいきしていてください。
Xin hãy chờ đợi một cách yên lặng cho đến lúc đó.
くるまもんまえ待機たいきしています。
Xe đang chờ trước cổng.
山岳さんがく救助きゅうじょたい24時間にじゅうよんじかん待機たいきしている。
Đội cứu hộ núi luôn sẵn sàng 24/24 giờ.
秘書ひしょはいつもこえとどくところに待機たいきしています。
Thư ký luôn sẵn sàng trong tầm nghe.
彼女かのじょ使つかはしりをしようと一人ひとり少年しょうねん待機たいきした。
Một cậu bé đã chờ đợi để làm việc vặt cho cô ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 待機

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 待機(たいき)
  • Cách đọc: たいき
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する(待機する)
  • Nghĩa khái quát: chờ trong trạng thái sẵn sàng; trực chờ; ở chế độ chờ (standby)

2. Ý nghĩa chính

- Người: ở vị trí chờ lệnh/chờ gọi để có thể ứng phó ngay khi cần (nhân viên trực, quân đội, y tế).
- Vật/hệ thống: ở trạng thái chờ (máy tính, máy chủ), tiêu thụ ít năng lượng, sẵn sàng hoạt động.

3. Phân biệt

  • 待つ: “chờ” nói chung, không hàm ý sẵn sàng hay nhiệm vụ. 待機 nhấn mạnh “chuẩn bị, sẵn sàng hành động”.
  • 待機 vs 待機命令: 待機は行為(hành vi chờ sẵn sàng), 待機命令 là “lệnh chờ”.
  • 退避・避難: rút đến nơi an toàn (evacuate), khác bản chất với “chờ sẵn sàng”.
  • スタンバイ: từ mượn Anh, tương đương trong IT/điện tử; trong văn viết trang trọng dùng 待機.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Người: 自宅待機(chờ tại nhà), 現地で待機(chờ tại hiện trường), 医師が待機
  • Doanh nghiệp/cơ quan: 非常時に備え待機する, 担当者が待機中
  • IT/thiết bị: 待機状態, 待機電力(điện năng chờ)
  • Mẫu câu: 〜に備えて待機する/指示があるまで待機する/呼び出しを待機する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スタンバイ Đồng nghĩa Chế độ chờ; trực chờ Thường trong IT/điện tử; khẩu ngữ cũng dùng
控える Liên quan Chờ/đứng đợi ở gần 控室(phòng chờ) là bối cảnh liên quan
即応 Liên quan Ứng phó ngay Thường đi kèm 待機 để nhấn mạnh năng lực
出動 Đối nghĩa ngữ cảnh Xuất phát/ra quân Hành động sau giai đoạn chờ
稼働・起動 Đối nghĩa ngữ cảnh Vận hành/khởi động Trạng thái hoạt động thay vì chờ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 待: “đợi, chờ đón”
- 機: “thời cơ”, “cơ hội”; cũng là “máy” trong từ ghép hiện đại.
Ghép nghĩa: “chờ thời cơ / chờ sẵn sàng” → 待機.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tổ chức, “待機” đi kèm quy trình: có kênh liên lạc, khoảng thời gian, địa điểm cụ thể. Với thiết bị, “待機電力” là chi phí ẩn nhiều công ty chú ý cắt giảm. Khi dùng trong thông báo, “指示があるまで待機してください” là cách nói lịch sự, rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 台風に備えて、職員は庁舎で待機している。
    Để phòng bão, nhân viên đang chờ sẵn sàng tại trụ sở.
  • 医師が夜間も待機してくれているので安心だ。
    Bác sĩ trực chờ cả ban đêm nên yên tâm.
  • 指示があるまでここで待機してください。
    Vui lòng chờ sẵn sàng ở đây cho đến khi có chỉ thị.
  • サーバーは待機状態に入り、アクセスを受け付ける準備ができた。
    Máy chủ đã vào chế độ chờ và sẵn sàng nhận truy cập.
  • 選手は控室で待機し、呼ばれ次第入場する。
    Vận động viên chờ ở phòng chuẩn bị và sẽ vào ngay khi được gọi.
  • 工場は緊急時に備え、代替要員を待機させている。
    Nhà máy cho nhân sự thay thế trực chờ để ứng phó khẩn cấp.
  • 自宅待機の指示が出たため、外出を控えた。
    Do có chỉ thị chờ tại nhà nên tôi hạn chế ra ngoài.
  • オペレーターが24時間待機しています。
    Điều phối viên trực chờ 24 giờ.
  • 発表までロビーで待機してください。
    Vui lòng chờ sẵn sàng ở sảnh cho đến giờ công bố.
  • 救急隊は通報を受け次第、待機から出動に切り替える。
    Đội cấp cứu sẽ chuyển từ chờ sang xuất phát ngay khi nhận được cuộc gọi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 待機 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?