福利 [Phúc Lợi]
ふくり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

phúc lợi

JP: 国民こくみん福利ふくり政府せいふ責任せきにんだ。

VI: Phúc lợi của công dân là trách nhiệm của chính phủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ社会しゃかい福利ふくりのために貢献こうけんしてくれた。
Anh ấy đã đóng góp cho lợi ích xã hội.

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 福利