訳無い
[Dịch Vô]
訳ない [Dịch]
訳ない [Dịch]
わけない
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dễ dàng; đơn giản
JP: こんなデカイのがチャリの荷台に乗るわけないだろ。
VI: Không thể nào một cái to như thế này lại có thể để vừa trên giá đỡ xe đạp được.
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 viết tắt của わけがない
không có cách nào mà ...
🔗 わけがない