気楽 [Khí Nhạc]
きらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thoải mái; dễ chịu

JP: ほんの気楽きらくなパーティーだった。

VI: Đó chỉ là một bữa tiệc nhẹ nhàng.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dễ dãi; vô tư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気楽きらくにしよう。
Chúng ta hãy thoải mái.
気楽きらくなやつだな。
Anh ta thật là thoải mái.
気楽きらくにやりなさい。
Hãy làm một cách thoải mái.
気楽きらくにしなさい。
Hãy cứ thoải mái.
もっと気楽きらくにね。
Hãy thư giãn hơn nữa nhé.
気楽きらくにいけよ。
Cứ thư thả mà sống.
気楽きらくにいこうぜ。
Chúng ta cứ thư thả đi.
さよなら、気楽きらくにやってね。
Tạm biệt, cứ thư thả mà sống nhé.
どうぞ気楽きらくにしてください。
Xin cứ thoải mái.
もっと気楽きらくきなよ。
Hãy sống thoải mái hơn đi.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 気楽