楽天的 [Nhạc Thiên Đích]
らくてんてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Tính từ đuôi na

lạc quan

JP: たとえこまっていても、マックはいつも楽天的らくてんてきだ。

VI: Dù có khó khăn, Mack luôn lạc quan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

よくもそう楽天的らくてんてきでいられるよ。
Thật không thể tin nổi là bạn vẫn có thể lạc quan đến thế.
楽観らっかん主義しゅぎしゃかがみをのぞきこんでますます楽天的らくてんてきに、悲観ひかんろんしゃはますます悲観ひかんてきになる。
Người lạc quan nhìn vào gương và càng trở nên lạc quan hơn, trong khi người bi quan càng trở nên bi quan hơn.

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 楽天的