楽観的
[Nhạc 観 Đích]
らっかんてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Tính từ đuôi na
lạc quan
JP: 会議は楽観的な調子で終わった。
VI: Cuộc họp kết thúc trong không khí lạc quan.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
楽観的だよね。
Lạc quan nhỉ.
私、楽観的なの。
Tôi là người lạc quan.
トムは楽観的だ。
Tom rất lạc quan.
あなたって楽観的よね。
Bạn thật sự lạc quan nhỉ.
君って、楽観的?
Bạn lạc quan à?
トムはとても楽観的だね。
Tom rất lạc quan nhỉ.
楽観的な人は長生きします。
Người lạc quan sống lâu hơn.
トムってかなり楽観的だよ。
Tom khá là lạc quan đấy.
私たちって、楽観的ね。
Chúng ta thật sự lạc quan nhỉ.
トムって楽観的だと思う。
Tôi nghĩ Tom rất lạc quan.