安気 [An Khí]
あんき

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

vô tư; dễ dàng; thoải mái

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 安気