Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
気慰み
[Khí Úy]
きなぐさみ
🔊
Danh từ chung
giải trí
Hán tự
気
Khí
tinh thần; không khí
慰
Úy
an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi
Từ liên quan đến 気慰み
娯楽
ごらく
giải trí; tiêu khiển
慰み
なぐさみ
giải trí; tiêu khiển
気保養
きほよう
giải trí; thay đổi nhịp độ
気晴らし
きばらし
giải trí; thư giãn
リクリエーション
giải trí
レクリェーション
giải trí
レクリエーション
giải trí
命の洗濯
いのちのせんたく
thoát khỏi công việc nhàm chán hàng ngày và làm điều mình thích; thư giãn
御遊
ぎょゆう
nhạc cung đình
心やり
こころやり
sự chu đáo; giải trí; tiêu khiển
心遣り
こころやり
sự chu đáo; giải trí; tiêu khiển
愉しみ
たのしみ
niềm vui
慰め
なぐさめ
an ủi
憂さ晴し
うさばらし
giải trí
憂さ晴らし
うさばらし
giải trí
楽しみ
たのしみ
niềm vui
気散じ
きさんじ
giải trí; thư giãn; nghỉ ngơi
気晴し
きばらし
giải trí; thư giãn
皺伸ばし
シワのばし
làm phẳng nếp nhăn
興味
きょうみ
sự quan tâm (về điều gì đó); tò mò (về điều gì đó); hứng thú (với)
遊び
あそび
chơi; trò chơi
遊び事
あそびごと
trò chơi; giải trí; tiêu khiển
関心事
かんしんじ
vấn đề quan tâm; vấn đề hứng thú
Xem thêm