気慰み [Khí Úy]
きなぐさみ

Danh từ chung

giải trí

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Úy an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi

Từ liên quan đến 気慰み