娯楽 [Ngu Nhạc]

ごらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giải trí; tiêu khiển

JP: あなたのおきな娯楽ごらくなにですか。

VI: Thú vui yêu thích của bạn là gì?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むらには娯楽ごらくがない。
Làng không có gì để giải trí.
田舎いなかには娯楽ごらくがない。
Ở nông thôn không có gì để giải trí.
トランプは人気にんきのある娯楽ごらくだ。
Tarot là một trò giải trí phổ biến.
ここいらの若者わかものには娯楽ごらくがない。
Giới trẻ ở đây không có gì để giải trí.
大都市だいとしにはおおくの娯楽ごらくがあります。
Thành phố lớn có nhiều hình thức giải trí.
娯楽ごらくというてんではほとんどなにもありませんでした。
Về mặt giải trí, gần như không có gì cả.
つのがわたし唯一ゆいいつ娯楽ごらくだ。
Chơi cờ là thú vui duy nhất của tôi.
このにはたくさんの娯楽ごらく施設しせつがある。
Thành phố này có nhiều cơ sở giải trí.
テレビは視聴しちょうしゃ娯楽ごらくばかりではなく、知識ちしきあたえる。
Ti vi không chỉ cung cấp giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho người xem.
この映画えいが教育きょういく娯楽ごらくをかねている。
Bộ phim này vừa mang tính giáo dục vừa mang tính giải trí.

Hán tự

Từ liên quan đến 娯楽

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 娯楽
  • Cách đọc: ごらく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: giải trí; tiêu khiển
  • Thường gặp trong cụm từ: 娯楽施設, 娯楽番組, 娯楽作品, 娯楽性

2. Ý nghĩa chính

Hoạt động, nội dung nhằm mang lại niềm vui và thư giãn cho đại chúng: phim ảnh, chương trình TV, trò chơi, công viên giải trí… Không nhất thiết chú trọng tính học thuật hay giáo dưỡng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 娯楽 vs エンタメ/エンターテインメント: Nghĩa gần như nhau; エンタメ thiên về khẩu ngữ, hiện đại; 娯楽 trung tính, dùng được trong văn bản.
  • 娯楽 vs レジャー: レジャー là hoạt động giải trí ngoài trời/du lịch nghỉ dưỡng; 娯楽 rộng hơn, gồm cả nội dung trong nhà như phim, game.
  • 娯楽 vs 教養・芸術: 教養/芸術 nhấn mạnh trau dồi, thẩm mỹ; 娯楽 nhấn mạnh vui vẻ, thư giãn. Một tác phẩm có thể vừa có 娯楽性 vừa có giá trị nghệ thuật.
  • 娯楽費 (chi phí giải trí) là cách dùng kinh tế đời sống; không dùng “娯楽する”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ thuần: 娯楽が少ない地域(khu vực ít hoạt động giải trí)
  • Danh từ bổ nghĩa: 娯楽番組/娯楽施設/娯楽作品/娯楽小説
  • Cụm trừu tượng: 娯楽性が高い(tính giải trí cao), 大衆娯楽(giải trí đại chúng)
  • Ngữ dụng: Trung tính, dùng trong báo chí, học thuật xã hội, kinh doanh nội dung.
  • Sắc thái: Có thể mang hơi hướng xem nhẹ giá trị học thuật: 娯楽に走る(chạy theo giải trí) tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
エンタメ/エンターテインメント Đồng nghĩa Giải trí Khẩu ngữ, hiện đại
レジャー Liên quan Nghỉ dưỡng, giải trí ngoài trời Nhấn mạnh hoạt động, du lịch
教養・芸術 Đối chiếu Giáo dưỡng, nghệ thuật Trọng giá trị học thuật/thẩm mỹ
娯楽性 Tính chất Tính giải trí Dùng đánh giá tác phẩm, nội dung
娯楽施設 Cụm cố định Cơ sở giải trí Công viên, rạp chiếu, trung tâm game
労働/仕事 Đối nghĩa tương đối Lao động, công việc Trái với giải trí trong quản lý thời gian

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(ご: vui chơi, tiêu khiển)+ (らく/たの-しい: niềm vui, thoải mái). Kết hợp tạo nghĩa “niềm vui tiêu khiển, giải trí”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Sự trỗi dậy của phát trực tuyến khiến 娯楽 trở nên “cá nhân hoá”: mỗi người có playlist riêng. Khi mô tả sản phẩm, cụm 娯楽性が高い hàm ý dễ xem, dễ thưởng thức; nếu muốn nhấn mạnh chiều sâu, thêm 社会性・芸術性 để cân bằng hình ảnh.

8. Câu ví dụ

  • 私にとって読書は最高の娯楽だ。
    Đối với tôi, đọc sách là thú giải trí tuyệt nhất.
  • この町には娯楽施設が少ない。
    Thị trấn này ít cơ sở giải trí.
  • 映画は大衆娯楽として発展してきた。
    Điện ảnh đã phát triển như một loại hình giải trí đại chúng.
  • この番組は娯楽性が高い。
    Chương trình này có tính giải trí cao.
  • 週末になると娯楽施設は混み合う。
    Đến cuối tuần, các cơ sở giải trí rất đông.
  • 娯楽と教育のバランスが大切だ。
    Cân bằng giữa giải trí và giáo dục là quan trọng.
  • 出張中の娯楽はもっぱら読書だ。
    Trong lúc công tác, thú giải trí của tôi chủ yếu là đọc sách.
  • スマホは手軽な娯楽を提供する。
    Điện thoại thông minh mang lại giải trí tiện lợi.
  • 彼は娯楽より実用性を重視する。
    Anh ấy coi trọng tính thực dụng hơn là giải trí.
  • 娯楽費を月の予算に入れておく。
    Tôi đưa chi phí giải trí vào ngân sách hàng tháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 娯楽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?