心やり [Tâm]
心遣り [Tâm Khiển]
こころやり

Danh từ chung

sự chu đáo; giải trí; tiêu khiển

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện

Từ liên quan đến 心やり