命の洗濯 [Mệnh Tẩy Trạc]
いのちのせんたく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

thoát khỏi công việc nhàm chán hàng ngày và làm điều mình thích; thư giãn

Hán tự

Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Tẩy rửa; điều tra
Trạc giặt giũ; rửa; đổ lên; rửa sạch

Từ liên quan đến 命の洗濯