憂さ晴らし [Ưu Tình]
うさばらし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giải trí

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Tình trời quang

Từ liên quan đến 憂さ晴らし