目移り [Mục Di]
めうつり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị thu hút bởi nhiều thứ; khó chọn lựa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị thu hút bởi nhiều thứ; khó chọn lựa