遊び [Du]

あそび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chơi; trò chơi

Danh từ chung

giải trí; tiêu khiển

JP: 今度こんど旅行りょこう仕事しごとじゃなくてあそびです。

VI: Chuyến đi lần này không phải công việc mà là để chơi.

Danh từ chung

độ rơ (trong cơ chế)

Danh từ chung

tính linh hoạt

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trang bìa trống

🔗 遊び紙

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あそびにいよ!
Đến chơi đi!
あそびはわりだ。
Trò chơi đã kết thúc.
どんなあそびなの?
Trò chơi này là gì vậy?
あそびにきたい。
Tôi muốn đi chơi.
あそびにこいよ。
Lại đây chơi đi.
あそびじゃないんだ。
Đây không phải là trò chơi đâu.
勉強べんきょうあそびも大事だいじだ。
Cả học tập và chơi đùa đều quan trọng.
あそびにってもいい?
Bạn có thể đi chơi không?
明日あしたあそびにくからね。
Ngày mai tôi sẽ đến chơi.
明日あしたあそびにいらっしゃい。
Hãy đến chơi ngày mai nhé.

Hán tự

Từ liên quan đến 遊び

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遊び
  • Cách đọc: あそび
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trò chơi, sự vui chơi; độ rơ/khoảng dư (kỹ thuật); sự tung tẩy, dí dỏm trong nghệ thuật
  • Hán tự: 遊(+ okurigana び)
  • Liên hệ động từ gốc: 遊ぶ(あそぶ)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Hoạt động vui chơi, giải trí của trẻ em/người lớn.
- Nghĩa 2: Độ rơ, khoảng hở trong cơ cấu máy, tay lái, ốc vít, hoặc khoảng dư để giãn nở trong thiết kế.
- Nghĩa 3: Sự tung tẩy (playfulness), dí dỏm trong nghệ thuật, thiết kế: thêm chút “chơi” để tác phẩm sinh động.

3. Phân biệt

  • 遊び vs 遊ぶ: 遊び là danh từ (trò chơi/sự chơi); 遊ぶ là động từ (chơi, đi chơi).
  • 遊び vs 遊び方: 遊び方 là “cách chơi, luật chơi”.
  • 遊び vs 遊戯/娯楽: 遊戯 trang trọng (trò chơi có luật), 娯楽 thiên về “giải trí” nói chung.
  • 遊び(độ rơ) vs 余裕/すき間: cùng ý “khoảng dư”, nhưng 遊び là thuật ngữ kỹ thuật cụ thể về độ rơ/độ thừa cho phép.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu đạt thông dụng: 子どもの遊び (trò trẻ con), 遊びに行く (đi chơi), 遊び心 (tính tung tẩy).
  • Kỹ thuật: ハンドルに遊びがある (tay lái có độ rơ), このネジは遊びが少ない (ốc này độ rơ ít).
  • Nghệ thuật/thiết kế: デザインに遊びを入れる (thêm chút chơi trong thiết kế), tạo cân bằng giữa nghiêm túc và sáng tạo.
  • Quan hệ xã hội: 遊びの付き合い (quan hệ xã giao mang tính chơi bời), đối lập với 本気 (nghiêm túc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
遊ぶ Gốc liên hệ Chơi, đi chơi Động từ gốc của 遊び
遊び方 Liên quan Cách chơi Hướng dẫn luật, thao tác
遊戯(ゆうぎ) Gần nghĩa Trò chơi, trò vui Trang trọng, trong trường học, sự kiện
娯楽(ごらく) Gần nghĩa Giải trí Phạm vi rộng hơn “chơi”
遊び心 Liên quan Tính tung tẩy Tính sáng tạo dí dỏm trong thiết kế/nghệ thuật
余裕/すき間 Liên quan Khoảng dư, khe hở Không luôn trùng nghĩa kỹ thuật với “độ rơ”
本気(ほんき) Đối nghĩa theo ngữ cảnh Nghiêm túc Đối lập “chơi bời” trong quan hệ/công việc

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 遊: bộ 辶 (sước, bước đi) + thành phần 斿; số nét 12
  • Âm On: ユウ; Âm Kun: あそ-ぶ
  • 遊び là danh hóa từ động từ 遊ぶ bằng okurigana び

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ba sắc thái của 遊び tưởng rời mà cùng chung ý “khoảng thở”: với con người là thời gian vui chơi, với máy móc là khoảng rơ an toàn, với nghệ thuật là khoảng tự do sáng tạo. Khi thấy “遊びがある”, hãy dựa vào lĩnh vực để hiểu: kỹ thuật là “độ rơ”, thiết kế là “dư địa thẩm mỹ”, còn trong quan hệ là “không nghiêm túc”.

8. Câu ví dụ

  • 子どもの遊びには想像力が大切だ。
    Trong trò chơi của trẻ em, trí tưởng tượng rất quan trọng.
  • 今日は仕事を早く切り上げて遊びに行こう。
    Hôm nay kết thúc công việc sớm rồi đi chơi nhé.
  • このハンドルは遊びが大きい。
    Tay lái này có độ rơ lớn.
  • デザインに少し遊びを入れて柔らかくした。
    Thêm chút tung tẩy vào thiết kế cho mềm mại hơn.
  • 二人の関係は遊びではない。
    Mối quan hệ của hai người không phải chuyện đùa bỡn.
  • 昔ながらの伝統的な遊びを学ぶ。
    Học các trò chơi truyền thống từ xưa.
  • その芸は“間”の遊びが巧みだ。
    Tiết mục đó khéo dùng khoảng nghỉ để tạo sự tung tẩy.
  • このネジはほとんど遊びがない。
    Con ốc này hầu như không có độ rơ.
  • 週末は海で遊びを満喫した。
    Cuối tuần tận hưởng trọn vẹn các trò vui ở biển.
  • 彼は遊びと学びをうまく両立させている。
    Anh ấy cân bằng tốt giữa chơi và học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遊び được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?