ディスカウント
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giảm giá
JP: まず目に入るのは真っ赤なディスカウントドラッグストアの看板である。
VI: Điều đầu tiên bắt mắt là tấm biển màu đỏ của cửa hàng dược phẩm giảm giá.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボリュームディスカウントは可能ですか。詳細をお知らせください。
Có thể áp dụng chiết khấu theo số lượng không? Vui lòng cho biết chi tiết.