姉や [Chị]
姐や [Tả]
ねえや

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Ngôn ngữ thân mật

cô gái trẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あね大学生だいがくせいです。
Chị tôi là sinh viên đại học.
あねはいない。
Tôi không có chị gái.
わたしあね甘党あまとうだ。
Chị gái tôi rất thích ăn ngọt.
あねはタイプが上手じょうずです。
Chị tôi đánh máy rất giỏi.
あねふたじょうです。
Chị gái tôi lớn hơn tôi hai tuổi.
あね英語えいご教員きょういんです。
Chị tôi là giáo viên tiếng Anh.
彼女かのじょわたしあねです。
Cô ấy là chị gái của tôi.
あねうつくしい女性じょせいだった。
Chị tôi là một người phụ nữ xinh đẹp.
わたしあね高校生こうこうせいではない。
Chị gái tôi không phải là học sinh trung học.
あねはオーストラリアまいです。
Chị gái tôi đang sống ở Úc.

Hán tự

Chị chị gái
Tả chị gái; người hầu gái

Từ liên quan đến 姉や