婢
[Tì]
女の子奴 [Nữ Tử Nô]
女の子奴 [Nữ Tử Nô]
ひ
– 婢
めのこやつこ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
Nô lệ nữ
Danh từ chung
Người hầu nữ