端女 [Đoan Nữ]
端た女 [Đoan Nữ]
婢女 [Tì Nữ]
はしため

Danh từ chung

người hầu nữ

🔗 水仕女; 女中

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Nữ phụ nữ
người hầu gái

Từ liên quan đến 端女