メート
メイト
Danh từ chung
bạn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはジョンのルームメートになった。
Tom đã trở thành bạn cùng phòng của John.
僕は君のルームメートのポールだよ。
Tôi là Paul, bạn cùng phòng của bạn đây.
トムさんはジョンさんのルームメートでした。
Tom đã từng là bạn cùng phòng với John.