愛顧 [Ái Cố]
あいこ

Danh từ chung

📝 thường là ご〜

sự bảo trợ; ưu ái; khách hàng

JP: 日頃ひごろのご愛顧あいこにおれいもうげます。

VI: Xin cảm ơn quý khách đã luôn ủng hộ.

🔗 ご愛顧

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日頃ひごろのご愛顧あいこあつ御礼おれいもうげます。
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã luôn ủng hộ.
ごろご愛顧あいこたまわり、まことにありがとうございます。
Xin cảm ơn quý khách đã luôn ủng hộ chúng tôi.
小林こばやしいさむ幸田こうだ とも愛顧あいこけた。
Kobayashi Isamu đã nhận được sự yêu mến của Kōda Rohan.
平素へいそからの当店とうてんたいするご愛顧あいこ感謝かんしゃしております。
Chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với sự ủng hộ quý báu mà quý khách đã dành cho cửa hàng chúng tôi từ trước đến nay.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại

Từ liên quan đến 愛顧