[Trì]

Danh từ chung

hòa (trong cờ vây, thi thơ, v.v.); hòa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムが免許めんきょってないってってた?
Bạn có biết Tom không có bằng lái không?

Hán tự

Trì cầm; giữ

Từ liên quan đến 持