相打ち
[Tương Đả]
相撃ち [Tương Kích]
相討ち [Tương Thảo]
相撃ち [Tương Kích]
相討ち [Tương Thảo]
あいうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
đánh nhau; hòa nhau
Danh từ chung
hòa; hòa nhau