一本化 [Nhất Bản Hóa]
いっぽんか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thống nhất; hợp nhất
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thống nhất; hợp nhất