統廃合 [Thống Phế Hợp]
とうはいごう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tái cơ cấu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tái cơ cấu