併呑
[Bính Thôn]
并呑 [Bình Thôn]
併吞 [Bính 吞]
并呑 [Bình Thôn]
併吞 [Bính 吞]
へいどん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
sáp nhập; hấp thụ; hợp nhất; nuốt chửng