一元化 [Nhất Nguyên Hóa]

いちげんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thống nhất; tập trung

Hán tự

Từ liên quan đến 一元化