融和 [Dung Hòa]

ゆうわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hòa hợp; hòa giải

JP: いさかいでわたしたちの融和ゆうわこわれた。

VI: Mối bất hòa đã phá hủy sự hòa thuận của chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どんな組織そしきであれ、内部ないぶ融和ゆうわ団結だんけつはその組織そしき成敗せいばいめる重要じゅうよう要素ようそだ。
Dù là tổ chức nào đi chăng nữa, sự hòa hợp và đoàn kết nội bộ là yếu tố quan trọng quyết định sự thành bại của tổ chức đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 融和

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 融和
  • Cách đọc: ゆうわ
  • Loại từ: danh từ; động từ danh hóa 融和する
  • Lĩnh vực: quan hệ quốc tế, chính trị–xã hội, quản trị, tôn giáo–văn hóa
  • Sắc thái: trang trọng; dùng trong phát biểu, văn bản, báo chí
  • Chú ý đồng âm khác chữ: 宥和(ゆうわ, “xoa dịu/nhượng bộ” kiểu appeasement), dễ nhầm với 融和

2. Ý nghĩa chính

  • Hòa hợp/hòa giải mềm: làm tan biến sự đối立, tạo quan hệ êm thắm giữa cá nhân/nhóm/quốc gia.
  • Sự dung hòa/hòa trộn hài hòa giữa các yếu tố khác biệt (văn hóa, tôn giáo, nghệ thuật) để cùng tồn tại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 融和 vs 和解: 和解 là dàn xếp/trọng tài (thường pháp lý) chấm dứt tranh chấp; 融和 nhấn nhịp hòa khí/hòa hợp lâu dài.
  • 融和 vs 調和: 調和 là “hài hòa, cân đối” nói chung; 融和 thêm sắc thái “tan chảy, hòa vào nhau” giữa các bên từng đối lập.
  • 融和 vs 融合: 融合 là “hợp nhất/hòa trộn” tạo cái mới; 融和 là “sống chung hòa bình” không nhất thiết hợp nhất.
  • 融和 vs 宥和: 宥和 (appeasement) là nhượng bộ để xoa dịu; 融和 là cải thiện quan hệ đôi bên, không hàm ý nhượng bộ đơn phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng: 〜の融和を図る/促進する/目指す/実現する/に向けた対話.
  • Collocation: 民族融和, 宗教間融和, 労使融和, 部門間融和, 地域社会との融和.
  • Trong văn hóa/nghệ thuật: 伝統と現代の融和, 自然と建築の融和.
  • Ngữ điệu: trang trọng, phù hợp diễn văn, tuyên bố ngoại giao, kế hoạch tổ chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
和解 đồng nghĩa gần hòa giải (dàn xếp) Thiên về thủ tục/pháp lý chấm dứt tranh chấp.
調和 đồng nghĩa rộng hài hòa, cân đối Không nhấn mạnh yếu tố “xóa đối立”.
融合 liên quan hòa trộn/hợp nhất Tạo nên thực thể mới từ các yếu tố khác nhau.
宥和 cảnh báo nhầm lẫn xoa dịu/nhượng bộ Khác nghĩa và sắc thái chính trị.
対立 đối nghĩa đối lập, xung đột Trạng thái trái ngược với 融和.
反目 đối nghĩa hiềm khích Dân sự/xã hội, mức độ thấp hơn xung đột vũ trang.
融和政策 liên quan chính sách hòa hợp Cụm chính trị–xã hội thường gặp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: “dung” – làm chảy, tan ra (bộ 氵/亠 biến thể trong chữ hiện đại), hàm ý “làm tan rã ranh giới”.

: “hòa” – hòa bình, hài hòa. Kết hợp tạo ý “làm tan đối立 để đạt hòa hợp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

融和 hữu ích khi mô tả mục tiêu quan hệ dài hạn: không vội “kết cuộc” như 和解, mà nhấn quá trình xây dựng lòng tin. Khi viết báo cáo/kế hoạch, “〜の融和を図る/促進する” tạo sắc thái chính sách tích cực nhưng không cực đoan.

8. Câu ví dụ

  • 両国の融和に向けた対話が再開された。
    Đối thoại hướng tới hòa hợp giữa hai nước đã được nối lại.
  • 労使融和を図るための枠組みが整った。
    Khung khổ nhằm thúc đẩy hòa hợp lao động–chủ sử đã được thiết lập.
  • 多文化融和のまちづくりを掲げる。
    Nêu mục tiêu xây dựng đô thị đa văn hóa hòa hợp.
  • 部門間の融和がイノベーションを後押しする。
    Sự hòa hợp giữa các bộ phận thúc đẩy đổi mới.
  • 宗教間融和のため国際会議が開かれた。
    Một hội nghị quốc tế được tổ chức nhằm hòa hợp liên tôn.
  • 地域社会との融和なくしてプロジェクトは進められない。
    Không có hòa hợp với cộng đồng địa phương thì dự án không thể tiến hành.
  • 歴史認識をめぐる融和は一朝一夕には進まない。
    Hòa hợp quanh vấn đề nhận thức lịch sử không thể tiến nhanh trong một sớm một chiều.
  • 展示は伝統と現代の融和を試みている。
    Cuộc trưng bày thử nghiệm sự hòa hợp giữa truyền thống và hiện đại.
  • 政府は当面、融和より抑止を優先した。
    Chính phủ tạm thời ưu tiên răn đe hơn là hòa hợp.
  • 長年の対立が融和に向かう兆しが見えてきた。
    Đã xuất hiện dấu hiệu cho thấy đối立 lâu năm đang tiến tới hòa hợp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 融和 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?