激化 [Kích Hóa]

げきか
げっか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ

tăng cường; làm trầm trọng

JP: その会社かいしゃ競争きょうそう激化げきかのあおりをけて、倒産とうさんした。

VI: Công ty đó đã phá sản do cạnh tranh gay gắt.

Hán tự

Từ liên quan đến 激化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 激化
  • Cách đọc: げきか
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (サ変) — 激化する/激化させる
  • Nghĩa khái quát: Sự trở nên dữ dội, gay gắt, leo thang; làm cho gay gắt hơn
  • Ngữ vực: Trang trọng, báo chí, kinh tế–xã hội, chính trị
  • Chủ điểm thường gặp: cạnh tranh, xung đột, tranh luận, biểu tình, giá cả, thiên tai

2. Ý nghĩa chính

  • (Tự động) Trở nên gay gắt/dữ dội hơn: 対立・紛争・競争などが激化する — Mâu thuẫn, xung đột, cạnh tranh leo thang.
  • (Tha động) Làm cho gay gắt hơn: ~を激化させる — Làm căng thẳng/leo thang tình hình.

3. Phân biệt

  • 強化: “tăng cường” (cố ý củng cố năng lực/quy chế). 激化 là “trở nên gay gắt” về mức độ đối đầu/cạnh tranh, hàm sắc thái tiêu cực hơn.
  • 深刻化: “trở nên nghiêm trọng” về mức độ ảnh hưởng; không nhất thiết có đối đầu. 激化 nhấn mạnh sự “dữ dội, kịch liệt”.
  • 過激化: “cực đoan hóa” (thường nói về tư tưởng, hành động). 激化 không hàm ý cực đoan, chỉ tăng độ gay gắt.
  • 白熱化: “nóng lên” (trận đấu, tranh luận trở nên sôi nổi ở cao trào). Văn phong giàu hình ảnh hơn 激化.
  • エスカレート (escalate): từ mượn, sắc thái tương tự 激化 nhưng mang cảm giác khẩu ngữ/IT–marketing hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến:
    • N + が + 激化する: 競争・対立・紛争・デモ・価格下落・言い争い など
    • N + を + 激化させる: 要因・発言・報道・政策 など
    • 〜の激化: 価格競争の激化/人手不足の激化/抗議活動の激化
  • Ngữ cảm: thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện mức độ leo thang khó kiểm soát.
  • Văn phong: hay xuất hiện trong tiêu đề báo, báo cáo kinh doanh, phân tích chính trị–xã hội.
  • Kết hợp tự nhiên: 対応を迫られる, 歯止めがかからない, 緊張が高まる, 収束の兆しが見えない.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
深刻化 Gần nghĩa Trở nên nghiêm trọng Nhấn hậu quả nặng nề hơn là tính “gay gắt”.
白熱化 Gần nghĩa Nóng lên, sôi nổi Thường dùng cho trận đấu, tranh luận.
エスカレート Đồng nghĩa Leo thang Từ mượn, cảm giác khẩu ngữ/marketing.
過激化 Liên quan Cực đoan hóa Dùng khi hành vi/quan điểm trở nên cực đoan.
強化 Liên quan Tăng cường Chủ ý củng cố sức mạnh/quy chế.
沈静化 Trái nghĩa Lắng xuống Chỉ tình hình dần ổn định.
緩和 Trái nghĩa Nới lỏng, giảm nhẹ Giảm mức độ căng thẳng/áp lực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (げき): dữ dội, mãnh liệt; gợi sắc thái mạnh.
  • (か): biến hóa, trở thành; hậu tố danh hóa, “-hóa”.
  • Cấu trúc: 激(mãnh liệt)+ 化(hóa)→ “trở nên mãnh liệt/gay gắt”.
  • Từ loại: danh động từ kiểu Sino–Japanese, dùng linh hoạt với する/させる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận hoặc báo cáo, bạn có thể kết hợp với cụm mang tính báo chí như 「歯止めがかからない」「拍車をかける」「一段と」「さらに」 để diễn đạt mức độ leo thang. Lưu ý không lẫn với 過激化 vốn nhấn vào “cực đoan hóa” về tư tưởng/hành vi; 激化 trung tính hơn về nội dung nhưng thường mang cảm giác bất lợi cho quản lý rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 両国の対立が激化している。
    Mâu thuẫn giữa hai nước đang leo thang.
  • 価格競争の激化で利益が圧迫された。
    Lợi nhuận bị chèn ép vì cạnh tranh giá cả trở nên gay gắt.
  • 彼の強硬発言がデモを激化させた。
    Phát ngôn cứng rắn của ông ấy đã làm biểu tình leo thang.
  • 人手不足が地方で一段と激化している。
    Tình trạng thiếu nhân lực ở địa phương ngày càng trầm trọng.
  • ネット上の誹謗中傷が激化して問題化した。
    Bôi nhọ trên mạng trở nên gay gắt và trở thành vấn đề.
  • 交渉は平行線のまま緊張が激化した。
    Đàm phán vẫn bế tắc và căng thẳng gia tăng.
  • 景気悪化が企業間の受注合戦を激化させている。
    Suy thoái kinh tế làm cuộc giành đơn hàng giữa doanh nghiệp trở nên khốc liệt.
  • 党内の権力闘争が激化した。
    Cuộc đấu đá quyền lực trong đảng đã gay gắt hơn.
  • 報道合戦の激化で情報が錯綜している。
    Vì cuộc đua tin tức leo thang nên thông tin rối loạn.
  • 市場参入が相次ぎ競合が激化する見通しだ。
    Dự kiến cạnh tranh sẽ gay gắt do hàng loạt doanh nghiệp tham gia thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 激化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?