一躍 [Nhất Dược]
いちやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Trạng từDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đột ngột (nổi tiếng, v.v.); ngay lập tức

JP: 彼女かのじょ一躍いちやく有名ゆうめいになった。

VI: Cô ấy đã nổi tiếng chỉ sau một đêm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 nghĩa gốc

một bước nhảy

Hán tự

Nhất một
Dược nhảy; múa

Từ liên quan đến 一躍