跳ね上がり
[Khiêu Thượng]
跳ね上り [Khiêu Thượng]
跳ね上り [Khiêu Thượng]
はねあがり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
nhảy; tăng (ví dụ: giá cả)
Danh từ chung
bốc đồng; người bốc đồng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボールが高く跳ね上がった。
Quả bóng bật lên cao.
ボールは空中高く跳ね上がった。
Quả bóng bật lên cao trong không trung.
日経指数は大引け間際に大きく跳ね上がりました。
Chỉ số Nikkei đã tăng vọt vào cuối phiên giao dịch.
中東の石油価格は1バレル当たり5ドルほど跳ね上がりました。
Giá dầu ở Trung Đông đã tăng thêm khoảng 5 đô la một thùng.