1. Thông tin cơ bản
- Từ: 飛躍
- Cách đọc: ひやく
- Từ loại: danh từ; danh từ + する(飛躍する)
- Nghĩa Hán-Việt: phi dược (bay-vọt)
- Nghĩa chính: bước nhảy vọt (tiến bộ lớn), nhảy cóc (trong lập luận)
- Ví dụ kết hợp: 飛躍する, 飛躍的に, 大きな飛躍, 論理の飛躍, 次の飛躍, 飛躍の年
2. Ý nghĩa chính
- Nhảy vọt/tiến bộ vượt bậc trong thành tích, kỹ thuật, doanh số… (thường đi với 副詞 “飛躍的に”).
- Nhảy cóc trong lập luận → thiếu bước trung gian, suy luận thiếu căn cứ: 論理の飛躍.
3. Phân biệt
- 飛躍 (ẩn dụ) vs 跳躍 (nhảy vật lý). 跳躍 dùng cho thể thao/động tác.
- 飛躍的 vs 漸進的: “nhảy vọt” đối lập “tiệm tiến”.
- 躍進: tiến lên mạnh mẽ (tổ chức, quốc gia) — gần nghĩa tích cực với 飛躍.
- Dùng tiêu cực: “その推論には飛躍がある” = có chỗ nhảy cóc trong lý luận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tích cực: 売上が飛躍的に伸びる/技術が飛躍する/選手が飛躍の年を迎える.
- Tiêu cực (lập luận): 論理に飛躍がある/早計な飛躍を避ける.
- Ngữ phong: trang trọng đến trung tính; dùng nhiều trong báo cáo, tin tức, học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 躍進 | Đồng nghĩa gần | tiến mạnh, bứt phá | Tập thể/tổ chức/quốc gia |
| 進展/発展 | Liên quan | tiến triển/phát triển | Trung tính, dần dần |
| 跳躍 | Phân biệt | nhảy (thể chất) | Thể thao, động tác |
| 漸進的 | Đối nghĩa ngữ cảnh | tiệm tiến | Trái với nhảy vọt |
| 停滞 | Đối nghĩa | trì trệ | Không tiến bộ |
| 論理の飛躍 | Thành ngữ | nhảy cóc trong lập luận | Thiếu mắt xích suy luận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 飛: bay, nhảy qua.
- 躍: nhảy, bứt lên.
- Hợp nghĩa: “bay-nhảy” → ẩn dụ cho bước tiến đột phá hoặc bước nhảy lập luận.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với nghĩa tích cực, 飛躍 thường đi kèm dữ liệu định lượng để thuyết phục: 売上が飛躍的に(前年比150%). Còn khi phê bình lập luận, người Nhật hay chỉ ra “前提の不足” (thiếu tiền đề) và “因果の取り違え” (nhầm lẫn nhân quả) là nguồn của “論理の飛躍”.
8. Câu ví dụ
- 新技術の導入で生産性が飛躍的に向上した。
Năng suất đã tăng vọt nhờ áp dụng công nghệ mới.
- 彼は今季、大きな飛躍を遂げた。
Mùa này anh ấy đã đạt bước nhảy vọt.
- その結論には飛躍があり、根拠が足りない。
Kết luận đó có chỗ nhảy cóc, thiếu căn cứ.
- 次の飛躍に向けて基礎を固める。
Củng cố nền tảng để hướng tới bước nhảy tiếp theo.
- 売上が飛躍的に伸び、黒字に転じた。
Doanh số tăng vọt và chuyển sang có lãi.
- 今年を飛躍の年にしたい。
Tôi muốn biến năm nay thành năm bứt phá.
- 海外展開を飛躍の足がかりにする。
Lấy việc mở rộng ra nước ngoài làm bàn đạp cho bước nhảy vọt.
- 議論が飛躍しすぎて、論点がぼやけた。
Cuộc thảo luận nhảy cóc quá nên trọng tâm bị mờ nhạt.
- 研究は段階的に進めるべきで、無理な飛躍は禁物だ。
Nghiên cứu nên tiến hành theo từng bước, tránh nhảy vọt gượng ép.
- AIの精度がここ数年で飛躍的に高まった。
Độ chính xác của AI đã tăng vọt trong vài năm gần đây.