飛び跳ねる [Phi Khiêu]
跳びはねる [Khiêu]
飛びはねる [Phi]
跳び跳ねる [Khiêu Khiêu]
飛跳ねる [Phi Khiêu]
とびはねる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

nhảy lên xuống; nhảy nhót

JP: ねことりめがけてねた。

VI: Mèo nhảy lên để bắt chim.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ねて!
Hãy nhảy lên!

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật

Từ liên quan đến 飛び跳ねる