急騰 [Cấp Đằng]

きゅうとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng đột ngột (giá); tăng mạnh; nhảy vọt; bùng nổ

JP: えん価値かち急騰きゅうとうした。

VI: Giá trị của yên đã tăng vọt.

🔗 急落

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物価ぶっか急騰きゅうとうした。
Giá cả bỗng dưng tăng vọt.
去年きょねん物価ぶっか急騰きゅうとうした。
Năm ngoái, giá cả đã tăng vọt.
アルジェリアでは物価ぶっか急騰きゅうとうしている。
Ở Algeria, giá cả đang tăng vùn vụt.
化石かせき燃料ねんりょう値段ねだん急騰きゅうとうした。
Giá nhiên liệu hóa thạch đã tăng vọt.
財政ざいせい不安ふあん結果けっかきん価格かかく急騰きゅうとうしています。
Do bất ổn tài chính, giá vàng đang tăng vọt.

Hán tự

Từ liên quan đến 急騰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 急騰
  • Cách đọc: きゅうとう
  • Loại từ: Danh từ; đi với する (自動詞) → 急騰する
  • Nghĩa khái quát: tăng vọt, tăng đột biến (giá cả, chỉ số, tỉ giá...)
  • Lĩnh vực: kinh tế, tài chính, thị trường, báo chí
  • Ví dụ kết hợp tiêu biểu: 価格の急騰, 株価が急騰する, 原油価格の急騰, 為替の急騰, 初値急騰
  • Độ trang trọng: Cao (tin tức, tài liệu chuyên ngành, báo cáo)
  • Ghi chú: Thể hiện biên độ tăng lớn trong thời gian ngắn; thường đi kèm số liệu phần trăm/biên độ.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hiện tượng giá cả hay chỉ số thị trường tăng mạnh trong thời gian rất ngắn, thường do yếu tố bất ngờ (thiếu cung, tin tức, biến động chính sách...). Sắc thái mạnh hơn 高騰 (tăng cao) và gần với “nhảy vọt”.

3. Phân biệt

  • 急騰 vs 高騰: 高騰 nhấn vào mức giá cao; 急騰 nhấn vào tốc độ tăng nhanh và đột ngột.
  • 急騰 vs 急上昇: 急上昇 dùng rộng cho “tăng nhanh” (nhiệt độ, số người xem...), còn 急騰 nghiêng về giá/định giá thị trường.
  • 急騰 vs 暴騰: 暴騰 sắc thái mạnh và cực đoan hơn, thường bất thường, khó bền vững.
  • 値上がり: Từ trung tính “tăng giá”; không mặc định nhanh/đột ngột như 急騰.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • N(価格・株価・相場・地価・料金・為替)+ が + 急騰する
    • Nの急騰(価格の急騰、原油急騰、物価急騰)
    • 急騰を受けて/急騰局面/急騰相場/急騰リスク
  • Ngữ cảnh: Bản tin kinh tế, báo cáo thị trường, phân tích tài chính; đôi khi dùng cho giá hàng hóa đời sống.
  • Lưu ý: Thường đi kèm lý do (需給の逼迫、円安、政策変更、地政学リスクなど) và mức tăng cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高騰 Gần nghĩa Tăng cao Nhấn vào mức giá cao, không bắt buộc nhanh.
急上昇 Gần nghĩa Tăng nhanh Dùng rộng (nhiệt độ, lượt xem…), không chỉ giá.
暴騰 Đồng nghĩa mạnh Tăng sốc, tăng dựng đứng Sắc thái mạnh hơn, bất thường.
続伸 Liên quan Tiếp tục tăng Thuật ngữ chứng khoán; không hàm ý “đột ngột”.
反発 Liên quan Bật tăng trở lại Hồi phục sau khi giảm.
下落 Đối nghĩa Giảm giá Chuyển động ngược lại với 急騰.
暴落 Đối nghĩa mạnh Sụt sốc Mức độ giảm mạnh và đột ngột.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 急(キュウ): gấp, nhanh.
  • 騰(トウ): bốc lên, tăng lên.
  • Ghép nghĩa: “tăng nhanh, bốc vọt”. Cả hai đều đọc âm On: キュウ + トウ → 急騰(きゅうとう).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, nếu chỉ “tăng nhanh nhưng không quá đột ngột”, nên cân nhắc 急上昇/上昇 mạnh thay cho 急騰 để tránh phóng đại. Các danh từ đi kèm thường là 株価・指数・原油・小麦・電力料金・地価・運賃・為替など. Với hàng tiêu dùng, 物価の急騰/価格の急騰 thường gắn với yếu tố lạm phát, nhưng 急騰 tập trung vào khoảnh khắc/phạm vi biến động lớn hơn là xu hướng kéo dài.

8. Câu ví dụ

  • 原油価格が急騰し、航空券の値段が上がった。
    Giá dầu thô tăng vọt khiến vé máy bay tăng giá.
  • 円安を受けて輸入品の価格が急騰している。
    Do đồng yên mất giá, giá hàng nhập khẩu đang tăng đột biến.
  • 株価の急騰に投資家が湧いた。
    Nhà đầu tư phấn khích trước sự tăng vọt của giá cổ phiếu.
  • 地価の急騰を抑えるため、規制が強化された。
    Để kiềm chế đà tăng vọt của giá đất, các quy định đã được siết chặt.
  • 小麦相場が一日で10%も急騰した。
    Giá lúa mì đã nhảy vọt tới 10% chỉ trong một ngày.
  • 物価急騰の影響で家計が苦しくなっている。
    Do giá cả tăng vọt, chi tiêu gia đình trở nên khó khăn.
  • ビットコインが未明に急騰し、過去最高値を更新した。
    Bitcoin tăng vọt rạng sáng, lập kỷ lục mới.
  • 天候不順で野菜の卸値が急騰した。
    Do thời tiết thất thường, giá sỉ rau củ đã tăng đột biến.
  • 需給逼迫が電力料金の急騰を招いた。
    Căng thẳng cung cầu dẫn đến giá điện tăng vọt.
  • 初値急騰を警戒して成行注文を控えた。
    Do lo ngại giá mở cửa tăng vọt, tôi đã không đặt lệnh thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 急騰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?